--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wear round chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiến sinh
:
Immolate; sacrificeLễ hiến sinhSacrifice
+
oviposit
:
đẻ trứng (sau bọ)
+
hoàng thái tử
:
Crown prince
+
che đậy
:
To coverche đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướtto cover goods against the rain
+
sai sót
:
error, mistake, shortcomingnhững sai sót này lẽ ra không nên cóthese shortcomings should not have been made